Cách chơi Baccarat trực tuyến-Làm giàu từ Baccarat



Cách chơi Baccarat trực tuyến-Làm giàu từ Baccarat
378 |
1400 |
Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng |
Dextrins, Roasted Starch |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
317 |
379 |
1401 |
Tinh bột đã được xử lý bằng acid |
Acid-Treated Starch |
Chất xử lý bột, chất nhũ hoá, chất ổn định, chất làm dầy |
317 |
380 |
1402 |
Tinh bột đã được xử lý bằng kiềm |
Alkaline Treated Starch |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
318 |
381 |
1403 |
Tinh bột đã khử màu |
Bleached Starch |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
318 |
382 |
1404 |
Tinh bột xử lý oxy hóa |
oxydized Starch |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
318 |
383 |
1405 |
Tinh bột, xử lý bằng enzim |
Enzyme-Treated Starches |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
319 |
384 |
1410 |
Monostarch phosphat |
Monostarch Phosphate |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
319 |
385 |
1411 |
Distarch Glycerol |
Distarch Glycerol |
Chất xử lý bột |
320 |
386 |
1412 |
Distarch Phosphat |
Distarch Phosphate |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
320 |
387 |
1413 |
Phosphated Distarch Phosphat |
Phosphated Distarch Phosphate |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
321 |
388 |
1414 |
Acetylated Distarch Phosphat |
Acetylated Distarch Phosphate |
Chất xử lý bột, chất nhũ hoá, chất ổn định, chất làm dầy |
322 |
389 |
1420 |
Starch acetate, Este hóa với Acetic anhydrid |
Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
323 |
390 |
1421 |
Starch acetate, este hóa vớiVinyl Axetat |
Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate |
Chất xử lý bột |
324 |
391 |
1422 |
Acetylated Distarch Adipat |
Acetylated Distarch Adipat |
Chất xử lý bột, chất nhũ hoá, chất ổn định, chất làm dầy |
324 |
392 |
1440 |
Hydroxypropyl Starch |
Hydroxypropyl Starch |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
325 |
393 |
1442 |
Hydroxypropyl Distarch Phosphat |
Hydroxypropyl Distarch Phosphate |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
325 |
394 |
1450 |
Starch Natri Octenyl Succinat |
Starch Sodium Octenyl Succinate |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
326 |
395 |
1451 |
Acetylated oxydized starch |
Acetylated oxydized starch |
Chất nhũ hoá, chất ổn định, chất làm dầy |
326 |
396 |
1503 |
Dầu Castor |
Castor oil |
Chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng |
327 |
397 |
1505 |
Triethyl citrat |
Triethyl citrate |
Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại |
327 |
398 |
1518 |
Triacetin |
Triacetin |
Chất mang, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm |
327 |
399 |
1520 |
Propylen glycol |
Propylene Glycol |
Chất làm ẩm |
327 |
400 |
1521 |
Polyetylen glycol |
Polyethylene Glycol |
Chất chống tạo bọt, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày |
328 |
